|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
già giáºn
mature; solid Lý lẽ già giặn Solid arguments More than full Cân Ä‘Æ°á»ng già giặn a more than full kilogramme of sugar Incisive, trenchant Văn phong già giặn An incisive style
|
|
|
|